1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wood wool

wood wool

Kỹ thuật
  • sợi thực vật
  • vỏ bào
Xây dựng
  • bông gỗ
  • bông gòn
  • len gỗ
Dệt may
  • len (từ) gỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận