1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wood spirit

wood spirit

/"wud"ælkəhɔt/ (wood_spirit) /"wud"spirit/
Danh từ
Điện lạnh
  • cồn từ gỗ
  • rượu mêtylic
Hóa học - Vật liệu
  • rượu gỗ
  • rượu metylic
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận