1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wood naphtha

wood naphtha

Hóa học - Vật liệu
  • dầu chưng gỗ
Y học
  • rượu chưng từ gỗ lên men, rượu mêtylic
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận