1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wood-block

wood-block

/"wudblɔk/
Danh từ
  • mộc bản
Xây dựng
  • mặt đầu gỗ
  • mặt mút gỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận