Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wombat
wombat
Danh từ
gấu túi (loài dã thú ở châu Uc giống con gấu nhỏ, con cái mang con trong một cái túi)
Thảo luận
Thảo luận