Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ womanly
womanly
/"wumənli/
Tính từ
nhu mì thuỳ mị
kiều mị
(thuộc) phụ nữ
womanly
virtues
:
những đức tính của phụ nữ
Thảo luận
Thảo luận