1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ womanlike

womanlike

/"wumənlaik/
Tính từ
  • như phụ nữ, như phụ nữ
  • (thuộc) phụ nữ, (thuộc) phụ nữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận