1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wok

wok

Danh từ
  • cái xanh, chảo (chảo lớn có hình như chiếc bát, để nấu nướng; nhất là thức ăn Trung quốc)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận