1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ woefully

woefully

/"woufuli/
Phó từ
  • buồn rầu, tang thương
  • đáng thương
  • ghê, ghê gớm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận