1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wobbler

wobbler

/"wɔblə/
Danh từ
  • người do dự, người hay lưỡng lự; người hay nghiêng ngả
Điện tử - Viễn thông
  • bộ tạo sóng đu đưa (kỹ thuật đo)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận