Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wobbler
wobbler
/"wɔblə/
Danh từ
người do dự, người hay lưỡng lự; người hay nghiêng ngả
Điện tử - Viễn thông
bộ tạo sóng đu đưa (kỹ thuật đo)
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận