1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ woad

woad

/woud/
Danh từ
  • chất tùng lam (lấy ở lá cây tùng lam, để nhuộm)
  • thực vật học cây tùng lam, cây cái nhuộm
Nội động từ
  • nhuộm bằng chất tùng lam
Hóa học - Vật liệu
  • cây tùng lam
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận