Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wmf
wmf
Một đuôi mở rộng của tên tệp chỉ rõ rằng tệp đó có chứa một hinfh đồ họa dưới cất giữ theo khuôn thức windows Metafile Format
Thảo luận
Thảo luận