Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wizened
wizened
/"wizn/ (wizened) /"wizn/ (weazen) /"wi:zn/ (weazened) /"wi:zn/
Tính từ
khô xác, nhăn nheo
Thảo luận
Thảo luận