1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wizen

wizen

/"wizn/ (wizened) /"wizn/ (weazen) /"wi:zn/ (weazened) /"wi:zn/
Tính từ
  • khô xác, nhăn nheo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận