Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wittingly
wittingly
/"witi li/
Phó từ
có ý thức, tự giác, có suy nghĩ
Thảo luận
Thảo luận