1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wittingly

wittingly

/"witi li/
Phó từ
  • có ý thức, tự giác, có suy nghĩ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận