1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ witticism

witticism

/"witisizm/
Danh từ
  • lời nói dí dỏm, lời nhận xét tế nhị

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận