1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ witness mark

witness mark

Kỹ thuật
  • dấu
  • vạch
Xây dựng
  • cọc lý trình
  • cọc mốc phụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận