Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ witness-box
witness-box
/"witnisb ks/
Danh từ
ghế nhân chứng (trong toà án)
Thảo luận
Thảo luận