Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ withstanding
withstanding
/wi "st ndi /
Danh từ
sự chống cự; sự chịu đựng
Thảo luận
Thảo luận