1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ without prejudice

without prejudice

Kinh tế
  • không hại đến
  • không hại đến (quyền lợi hợp pháp)
  • không phương hại
Giao thông - Vận tải
  • không làm phương hại đến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận