Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ withholding
withholding
/wi "houldi /
Danh từ
sự từ chối không làm; sự từ chối không cho
sự giấu giếm (sự thật...)
sự ngăn cn
pháp lý
sự chiếm giữ (tài sn)
Kinh tế
găm giữ riêng
khấu lưu
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận