1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ withholding

withholding

/wi "houldi /
Danh từ
  • sự từ chối không làm; sự từ chối không cho
  • sự giấu giếm (sự thật...)
  • sự ngăn cn
  • pháp lý sự chiếm giữ (tài sn)
Kinh tế
  • găm giữ riêng
  • khấu lưu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận