Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ withdrawal
withdrawal
/wi "dr : l/
Danh từ
sự rút khỏi
sự rút ra
sự rút quân
sự rút lui (ý kiến)
pháp lý
sự rút (đn kiện...)
pháp lý
sự huỷ bỏ; sự thu hồi (sắc lệnh...)
Kinh tế
các khoản tiền rút ra
hủy bỏ
rút tiền ra
sự rút tiền về
sự rút về
thu hồi
triệt tiêu
Kỹ thuật
rút
Hóa học - Vật liệu
sự lấy đi
sự rút đi
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận