1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ witchcraft

witchcraft

/"wit kr :ft/
Danh từ
  • ma thuật, phép phù thuỷ
  • sức mê hoặc, sức quyến rũ (của nụ cười, sắc đẹp...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận