Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wispy
wispy
Tính từ
như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh, lưa thưa
Thảo luận
Thảo luận