1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wisewoman

wisewoman

Danh từ
  • mụ phù thủy; bà cốt
  • bà lang; bà đỡ; bà mụ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận