Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wisewoman
wisewoman
Danh từ
mụ phù thủy; bà cốt
bà lang; bà đỡ; bà mụ
Thảo luận
Thảo luận