1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wiring diagram

wiring diagram

Kỹ thuật
  • lượng đồ mắc dây
  • sơ đồ đấu dây
  • sơ đồ đi dây
  • sơ đồ mắc dây
  • sơ đồ mạch
  • sơ đồ mạch điện
  • sơ đồ nối
  • sơ đồ nối dây
  • thông tin vô tuyến
Xây dựng
  • sơ đồ lắp (ráp) điện
Toán - Tin
  • sơ đồ lắp ghép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận