Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wiriness
wiriness
/"wai rinis/
Danh từ
tính chất cứng (của tóc)
tính lanh lnh, tính sang sng (của tiếng nói)
tính dẻo bền
y học
tình trạng yếu ớt (của mạch)
nghĩa bóng
tính dẻo dai, tính chất gầy nhưng đanh người
Chủ đề liên quan
Y học
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận