Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wiredrew
wiredrew
/"wai dr :/
Động từ
kỹ thuật
kéo
kim loại
thành sợi
nghĩa bóng
gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận); chẻ sợi tóc làm tư
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kim loại
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận