1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wire-wove

wire-wove

/"wai wouv/
Tính từ
  • có vết bóng nòng khuôn (giấy)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận