Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wire terminating
wire terminating
Xây dựng
đầu mút dây cáp
đầu mút dây dẫn
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận