1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wire-tap

wire-tap

/"wai t p/
Nội động từ
  • nghe trộm dây nói (bằng cách mắc ống nghe vào đường dây)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận