1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wire tachometer

wire tachometer

Xây dựng
  • máy toàn đạc kiểu dây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận