1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wire-mat

wire-mat

/"wai m t/
Danh từ
  • cái thm chùi chân bằng lưới sắt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận