1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wire foreman

wire foreman

Kỹ thuật
  • đốc công đặt dây
  • thợ
Toán - Tin
  • thợ đặt dây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận