1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wiper

wiper

/"waip /
Danh từ
  • người lau chùi
  • khau lau, giẻ lau; khăn lau tay
Kỹ thuật
  • bàn chải
  • cần gạt nước
  • chổi
  • con chạy
  • vấu nâng
Điện lạnh
  • chổi tiếp xúc
Xây dựng
  • giẻ lau
  • khăn lau
  • máy lau kính
Điện
  • mạch chổi
  • mạch chổi công tắc
Toán - Tin
  • vật lau chùi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận