1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ winterise

winterise

Động từ
  • chuẩn bị (lương thực, rơm rạ, nhà cửa...) cho mùa đông

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận