1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wintering

wintering

/"wint ri /
Danh từ
  • sự trú đông, sự đưa đi tránh rét
  • sự qua đông

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận