1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ winnowing

winnowing

/"winoui /
Danh từ
  • sự quạt, sự sy (thóc)
  • sự sàng lọc, sự chọn lựa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận