Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ winnower
winnower
/"winou /
Danh từ
người quạt, người sy (thóc)
máy quạt thóc
Kinh tế
máy quạt
sàng quạt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận