1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wingman

wingman

Danh từ
  • máy bay yểm trợ, máy bay kèm sau, máy bay số
  • phi công yểm trợ, phi công số

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận