Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wing-weary
wing-weary
Tính từ
mỏi cánh
chim
(bóng) mệt mỏi (trong chuyến du lịch); mỏi chân
Chủ đề liên quan
Chim
Thảo luận
Thảo luận