1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wing-weary

wing-weary

Tính từ
  • mỏi cánh chim
  • (bóng) mệt mỏi (trong chuyến du lịch); mỏi chân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận