Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wing flap
wing flap
/"wi fl p/
Danh từ
hàng không
cánh con (của máy bay)
Giao thông - Vận tải
cánh liệng
cánh tà
cánh tà sau
Chủ đề liên quan
Hàng không
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận