1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wing-chair

wing-chair

Danh từ
  • ghế bành có lưng tựa cao hai bên có hai trụ nhô lên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận