1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wing-beat

wing-beat

/"wi bi:t/ (wing-stroke) /"wi strouk/
  • stroke)
Danh từ
  • cái vỗ cánh, cái đập cánh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận