Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wing-beat
wing-beat
/"wi bi:t/ (wing-stroke) /"wi strouk/
stroke)
Danh từ
cái vỗ cánh, cái đập cánh
Thảo luận
Thảo luận