1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wineglassful

wineglassful

/"waingl :s,ful/
Danh từ
  • cốc (đầy)
  • y học cốc (đn vị đong thuốc nước bằng bốn thìa xúp) (cũng wineglass)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận