Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wineglass
wineglass
/"waingl :s/
Danh từ
cốc uống rượu
y học
cốc (đn vị đong thuốc nước bằng bốn thìa xúp) (cũng wineglassful)
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận