1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wine waiter

wine waiter

Kinh tế
  • người quản lý rượu
  • người quản lý rượu (trong một nhà hàng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận