1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ windscreen

windscreen

Danh từ
  • kính chắn gió xe hơi
Kỹ thuật
  • màn gió
  • tấm chắn gió
Xây dựng
  • đầu hối chắn gió
  • đầu hối kín
  • màn chắn gió
  • mành chắn gió
  • sự chắn gió
Cơ khí - Công trình
  • kính chắn gió
Kỹ thuật Ô tô
  • kính chắn gió xe hơi (kính trước)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận