1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ window-shopping

window-shopping

Danh từ
  • sự xem hàng bày ô kính (nhìn hàng hoá bày trong ô kính nhà hàng mà thường không có ý định mua gì)
Kinh tế
  • thú đi xem bảng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận