Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ window-shopping
window-shopping
Danh từ
sự xem hàng bày ô kính (nhìn hàng hoá bày trong ô kính nhà hàng mà thường không có ý định mua gì)
Kinh tế
thú đi xem bảng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận