1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ window envelope

window envelope

/"windou"enviloup/
Danh từ
  • phong bì có cửa sổ giấy bóng (qua đó đọc được địa chỉ ở phía trong)
Kinh tế
  • phong bì có cửa sổ giấy bóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận