Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ window envelope
window envelope
/"windou"enviloup/
Danh từ
phong bì có cửa sổ giấy bóng (qua đó đọc được địa chỉ ở phía trong)
Kinh tế
phong bì có cửa sổ giấy bóng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận